Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)何(hà) だ(da) か(ka)Âm Hán Việt của 何だか là "hà daka". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 何 [hà] だ [da] か [ka]
Cách đọc tiếng Nhật của 何だか là なんだか [nandaka]
デジタル大辞泉なん‐だか【何だか】[副]物事がはっきりしないさま。原因・理由などがよくわからないさま。「何だか雲行きが怪しい」「何だか悲しい気分だ」