Âm Hán Việt của 何かしら là "hà kashira".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 何 [hà] か [ka] し [shi] ら [ra]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 何かしら là なにかしら [nanikashira]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 なにか‐しら【何かしら】 読み方:なにかしら [副]《「なにかしらん」の音変化》 1何かわからないあるものを示す。なにか。「行けば必ず—得るものがある」 2理由などがはっきりしないことを示す。どういうわけか。なぜか。「苦しいままに、—気の遠くなるような快感を」〈志賀・暗夜行路〉 Similar words: 何と無く何となく如何で何か何だか