Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 何( hà ) か( ka )
Âm Hán Việt của 何か là "hà ka ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
何 [hà] か [ka ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 何か là なにか [nanika]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 なに‐か【何か】 [連語]《代名詞「なに」+助詞「か」》 1《「か」は副助詞》感覚・願望などの内容がはっきりしない事物をさす。「何かがありそうだ」「お茶か何か飲みたい」 2《「か」は係助詞。感動詞的に用いる》㋐相手の言葉・気持ちを確認しようとする意を表す。「それなら何か、君のほうが正しいというのだな」㋑今まで述べてきたことや相手の言葉などを否定して、それとは反対の趣旨を述べるときに用いる。いやいや。とんでもない。「―。この歌よみ侍らじとなむ思ひ侍るを」〈枕・九九〉《副詞「なに」+助詞「か」》 1《「か」は副助詞》はっきりした訳もなく、ある感情が起こるさま。どことなく。なんだか。「何か気味が悪い」 2《「か」は係助詞》㋐疑問の意を表す。なぜ…か。どうして…か。「あしひきの山も近きをほととぎす月立つまでに―来鳴かぬ」〈万・三九八三〉㋑反語の意を表す。どうして…か、いやそんなことはない。「命だに心にかなふものならば―別れの悲しからまし」〈古今・離別〉 #なん‐か【何か】 [連語]「なにか」の音変化。「何か欲しいものはありませんか」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cái gì, vật gì, một thứ gì đó, một điều gì đó