Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 体( thể ) 験( nghiệm )
Âm Hán Việt của 体験 là "thể nghiệm ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
体 [thể ] 験 [nghiệm ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 体験 là たいけん [taiken]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 たいけん[0]【体験】 (名):スル ①実際に自分の身をもって経験すること。また、その経験。「-談」「苦い-」「-してみないとわからない」 ②〘哲〙〔ドイツErlebnis〕個々人のうちで直接に感得される経験。知性的な一般化を経ていない点で経験よりも人格的・個性的な意味をもつ。→経験(補説欄) #デジタル大辞泉 たい‐けん【体験】 読み方:たいけん [名](スル) 1自分で実際に経験すること。また、その経験。「貴重な—」「戦争を—する」 2《(ドイツ)Erlebnis》哲学で、個々の主観のうちに直接的または直観的に見いだされる生き生きとした意識過程や内容。特に、生の哲学ではその中心概念をなす。 →経験[用法]Similar words :味わう 経験 舐める
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trải nghiệm, kinh nghiệm, thử nghiệm