Âm Hán Việt của 体貌 là "thể mạo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 体 [thể] 貌 [mạo, mộc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 体貌 là たいぼう [taibou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
体貌意味・読み方・使い方読み:たいぼう 三省堂大辞林第三版 たいぼう:-ばう[0]【体貌】 姿と顔だち。容貌。 Similar words: 仮相風情見え風格姿