Âm Hán Việt của 体調 là "thể điều".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 体 [thể] 調 [điều, điệu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 体調 là たいちょう [taichou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
体調意味・読み方・使い方読み:たいちょう 三省堂大辞林第三版 たいちょう:-てう[0]【体調】 からだの調子。コンディション。「-を崩す」「-が悪い」 Similar words: 具合い調子具合様体加減