Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 体( thể ) 裁( tài )
Âm Hán Việt của 体裁 là "thể tài ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
体 [thể ] 裁 [tài ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 体裁 là たいさい [taisai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 #ていさい[0]【体裁】 ①外から見た様子。外観。外見。「-よく包む」 ②一定の形式。「論文の-をなさない」 ③他人の目にうつる自分の姿・ありさま。体面。みかけ。「-が悪くて彼に会えない」「-を気にしない人」 ④人に気にいられるような振る舞いや言葉。「お-を言う」 #デジタル大辞泉 たい‐さい【体裁】 読み方:たいさい ⇒ていさい(体裁) #てい‐さい【体裁】 読み方:ていさい 1外から見た 感じ・ようす。外見。外観。「料理を—よく盛りつける」 2世間の人の目にうつる自分のかっこう。世間体。みえ。「—ばかりを取り繕う」「パーティーに一人で行くのは—が悪い」 3それらしい形式。「企画書 としての—をなしていない」 4相手を喜ばせるような振る舞いや口先だけの言葉。「—を言う」Similar words :姿態 容態 形姿 シェープ 形様
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bề ngoài, diện mạo, hình thức, dáng vẻ, thể thức