Âm Hán Việt của 体練 là "thể luyện".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 体 [thể] 練 [luyện]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 体練 là たいれん [tairen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たい‐れん【体練/体錬】 読み方:たいれん からだを鍛練すること。 Similar words: 修業修練切磋琢磨鍛練精練