Âm Hán Việt của 体現 là "thể hiện".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 体 [thể] 現 [hiện]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 体現 là たいげん [taigen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版の解説 #体現意味・読み方・使い方読み:たいげん 実用日本語表現辞典の解説 たいげん[0]【体現】 (名):スル Similar words: 権化変化現身具現化現