Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)体(thể) 操(thao)Âm Hán Việt của 体操 là "thể thao". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 体 [thể] 操 [thao, tháo]
Cách đọc tiếng Nhật của 体操 là たいそう [taisou]
デジタル大辞泉たい‐そう〔‐サウ〕【体操】読み方:たいそう1健康や体力の保持・増進などを目的とする規則的、合理的な身体運動。目的や対象により種々あり、幅広い内容が含まれる。「美容—」「ラジオ—」2「体操競技」の略。3学校教科の「体育」の旧称。