Âm Hán Việt của 体得 là "thể đắc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 体 [thể] 得 [đắc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 体得 là たいとく [taitoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
体得意味・読み方・使い方読み:たいとく 三省堂大辞林第三版 たいとく[0]【体得】 (名):スル 十分理解して自分のものにすること。体験によって身につけること。「こつを-する」 Similar words: 結実履行実現実行熟達