Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 住( trú ) む( mu )
Âm Hán Việt của 住む là "trú mu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
住 [trụ] む [mu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 住む là すむ [sumu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 す・む【住む/×棲む/×栖む】 [動マ五(四)] 1家や場所をきめて、常にそこで生活する。居住する。「空気のよい所に—・みたい」「—・む家もない」 2ある領域に身を置く。生きている。「我々とは別世界に—・んでいる人」 3(棲む)動物が巣を作って、その中で生活する。生息する。「水辺に—・む鳥」 4(妻問婚(つまどいこん)が行われていた時代に)男が夫として女の家に通う。「越前守の思ひて時々—・みける」〈落窪・三〉[可能]すめる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sống, cư trú, ở