Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 住( trú ) み( mi ) 替( thế ) え( e )
Âm Hán Việt của 住み替え là "trú mi thế e ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
住 [trụ] み [mi ] 替 [thế] え [e ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 住み替え là すみかえ [sumikae]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 すみ‐かえ〔‐かへ〕【住(み)替え】 読み方:すみかえ 1住居や居所を替えること。「—用マンション」 2奉公人や芸妓などが雇われ先を替えること。くらがえ。でがわり。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chuyển nhà, đổi chỗ ở