Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)住(trú) み(mi) 処(xử)Âm Hán Việt của 住み処 là "trú mi xử". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 住 [trụ] み [mi] 処 [xứ]
Cách đọc tiếng Nhật của 住み処 là すみか [sumika]
デジタル大辞泉すみ‐か【住み▽処/住(み)家/×棲(み)家/×栖】読み方:すみか1住んでいる所。住まい。「―を移す」2好ましくないものの住む所。「鬼の―」#実用日本語表現辞典棲家読み方:すみか「住家」の異表記、または、鳥獣の棲息する巣を指す表現。Similar words:家屋 宅 室 家宅 居宅