Âm Hán Việt của 住まう là "trú mau".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 住 [trụ] ま [ma] う [u]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 住まう là すまう [sumau]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 すま・う〔すまふ〕【住まう】 読み方:すまう [動ワ五(ハ四)]《動詞「す(住)む」の未然形+反復継続の助動詞「ふ」から》 1住んでいる。住みつづける。「郊外に—・っている」 2舞台で、俳優がすわる。座に就く。「花道より政澄、上下衣装にて出て来たり、花道に—・ふ」〈伎・名歌徳〉 [可能]すまえる Similar words: 住する住む居住