Âm Hán Việt của 住する là "trú suru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 住 [trụ] す [su] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 住する là じゅうする [juusuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じゅう・する〔ヂユウする〕【住する】 読み方:じゅうする [動サ変][文]ぢゅう・す[サ変] 1住まう。住む。「辺土に—・する」 2ある状態に長くとどまる。「無法に—・して放逸(ほういつ)無慚(むざん)無理無体に暴(あ)れ立て」〈露伴・五重塔〉 3執着する。かかずらう。「思はずも欲心に—・す」〈曽我・六〉 Similar words: 住む住まう居住