Âm Hán Việt của 低減 là "đê giảm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 低 [đê] 減 [giảm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 低減 là ていげん [teigen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 てい‐げん【低減】 読み方:ていげん [名](スル) 1へること。また、へらすこと。「出生率が—する」「予算を—する」 2値段が安くなること。また、安くすること。「地価が—する」「小売価格を—する」 Similar words: 短縮減少減反縮小値下げ