Âm Hán Việt của 低下 là "đê hạ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 低 [đê] 下 [há, hạ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 低下 là ていか [teika]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 てい‐か【低下】 読み方:ていか [名](スル) 1低くなること。下がること。「水位が—する」⇔上昇。 2物事の質や程度が悪くなること。「能率が—する」⇔向上。 Similar words: 下がる