Âm Hán Việt của 低める là "đê meru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 低 [đê] め [me] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 低める là ひくめる [hikumeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
低める意味・読み方・使い方読み:ひくめる 三省堂大辞林第三版 ひく・める[3]【低める】 (動:マ下一)[文]:マ下二ひく・む 物事の程度や度合を低くする。⇔高める「腰を-・める」 Similar words: 引き下げる引下げる押し下ろす降ろす引き下ろす
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
làm thấp xuống, hạ thấp, giảm xuống, làm giảm, làm yếu đi