Âm Hán Việt của 低まる là "đê maru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 低 [đê] ま [ma] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 低まる là ひくまる [hikumaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひく‐ま・る【低まる】 読み方:ひくまる [動ラ五(四)]物事の程度や状態が低くなる。「周囲から—・った土地」 Similar words: 衰微減衰減ずる減退減る