Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 位( vị ) 地( địa )
Âm Hán Việt của 位地 là "vị địa ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
位 [vị] 地 [địa]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 位地 là いち [ichi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 い‐ち〔ヰ‐〕【位地】 読み方:いち くらい。地位。「彼の―も境遇もその時分から見ると丸で変っていた」〈漱石・道草〉 # 位地名字読み方位地いぢ 名字辞典では、珍しい名字を中心に扱っているため、一般的な名字の読み方とは異なる場合がございます。 JMnedict # 位地 姓読み方位地いじSimilar words :地位 品等 点数 等 位置
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vị trí, địa điểm, chỗ đứng