Âm Hán Việt của 似寄る là "tựa kí ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 似 [tự] 寄 [kí] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 似寄る là による [niyoru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 に‐よ・る【似寄る】 読み方:による [動ラ五(四)]よく似ている。類似する。 「今一つ—・ったお話をしなければならぬ」〈河上肇・貧乏物語〉 Similar words: 類似相似似る類する酷似
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
, giống với, tương tự với, gần giống với, có nét giống