Âm Hán Việt của 似合わしい là "tựa hợp washii".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 似 [tự] 合 [cáp, hợp] わ [wa] し [shi] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 似合わしい là にあわしい [niawashii]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 にあわし・い:-あはしい[4]【似合(わ)しい】 (形)[文]:シクにあは・し よく似合っている。ふさわしい。似つかわしい。「君には-・くないおこない」「私が-・いのを一人世話してあげようか/義血俠血:鏡花」 [派生]-げ(形動)-さ(名) Similar words: ふさわしい打って付け相応しい恰好似合わしい