Âm Hán Việt của 似つかわしい là "tựa tsukawashii".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 似 [tự] つ [tsu] か [ka] わ [wa] し [shi] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 似つかわしい là につかわしい [nitsukawashii]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 に‐つかわし・い〔‐つかはしい〕【似付かわしい】 読み方:につかわしい [形][文]につかは・し[シク]《動詞「につく」の形容詞化》いかにもふさわしい。似合わしい。「子供に—・い遊び」 [派生]につかわしげ[形動]につかわしさ[名] Similar words: 適切相応しい適当似合しい手頃