Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)似(tựa)Âm Hán Việt của 似 là "tựa". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 似 [tự]
Cách đọc tiếng Nhật của 似 là じ [ji]
デジタル大辞泉じ【似】読み方:じ[音]ジ(呉) [訓]にる[学習漢字]5年《一》〈ジ〉にる。「疑似・近似・酷似・相似・類似」《二》〈に〉「似顔・似姿/空似」[名のり]あえ・あゆ・あり・あれ・い・かた・ちか・つね・に・のり[難読]似非(えせ)・似而非(えせ)・真似(まね)#に【似】読み方:に[語素]体言の下に付いて、そのものに似ているさまを表す。「母親—」「他人の空—」Similar words:模 贋 倣 偽