Âm Hán Việt của 伝達 là "truyền đạt".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 伝 [truyền, truyện] 達 [đạt]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 伝達 là でんたつ [dentatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 でん‐たつ【伝達】 読み方:でんたつ [名](スル) 1命令・意思・情報などを口頭または書類で相手に伝えること。「決定事項を—する」 2生物学で、神経線維の興奮がシナプスを介してニューロン(神経細胞)または筋肉・分泌腺などに伝えられること。興奮伝達。 Similar words: 分与