Âm Hán Việt của 伝染 là "truyền nhiễm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 伝 [truyền, truyện] 染 [nhiễm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 伝染 là でんせん [densen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 でん‐せん【伝染】 読み方:でんせん [名](スル) 1病原体が他の生物体に入り、増殖して病気になること。感染。「はしかが—する」 2物事の状態・傾向などが他に移って同じような状態が起こること。「あくびが—する」 Similar words: 接触感染感染