Âm Hán Việt của 伝導 là "truyền đạo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 伝 [truyền, truyện] 導 [đạo]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 伝導 là でんどう [dendou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
伝導意味・読み方・使い方読み:でんどう 三省堂大辞林第三版 でんどう:-だう[0]【伝導】 (名):スル ①伝え導くこと。 ②熱または電気が物体内を移動する現象。→熱伝導・電気伝導 ③興奮が同一細胞内を伝わること。神経や筋肉では活動電位によって媒介される。 Similar words: 変速機伝達透過伝承伝搬