Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 伝( truyền ) わ( wa ) る( ru )
Âm Hán Việt của 伝わる là "truyền wa ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
伝 [truyền , truyện ] わ [wa ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 伝わる là つたわる [tsutawaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 つたわ・る〔つたはる〕【伝わる】 読み方:つたわる [動ラ五(四)] 1話などが一方から他方へ通じて広がる。情報が人から人へと知らされる。「こちらの意向が先方へ—・る」「避難命令が—・る」「うわさが—・る」 2昔から受け継がれて、今に至る。代々受け継がれて残る。「この地に—・る伝説」「当家に代々—・る家宝」 3海外など、よその土地から入って来る。伝来する。もたらされる。「ポルトガルから—・った食物」「西欧の文化が—・る」 4熱・音などが、ある道すじを通って他方へ届く。「壁を—・って聞こえる音」「電流が—・る」 5何かを仲だちにして、雰囲気などが感じ取られる。「緊張した空気が—・る」「気持ちの—・ってくる贈り物」 6物に沿って移動する。つたう。「屋根を—・って忍び込む」Similar words :著聞 行渡る 流布 浸透 彌漫
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
truyền đạt, chuyển đến, lan truyền, tiếp nối