Âm Hán Việt của 会集 là "hội tập".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 会 [cối, hội] 集 [tập]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 会集 là かいしゅう [kaishuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
会集意味・読み方・使い方読み:かいしゅう 三省堂大辞林第三版 かいしゅう:くわいしふ[0]【会集】 (名):スル 人々が集まること。また、集めること。「之を-して代議人と為す/明六雑誌:12」 Similar words: アセンブリー協約コンベンション会議アセンブリ
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
gặp mặt, họp mặt, hội nghị, cuộc họp, gặp gỡ, tụ họp