Âm Hán Việt của 会長 là "hội trưởng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 会 [cối, hội] 長 [trướng, trường, trưởng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 会長 là かいちょう [kaichou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かい‐ちょう〔クワイチヤウ〕【会長】 読み方:かいちょう 1会や団体の仕事を統括し、代表する人。 2会社で、社長の上に置かれる役職。また、社長を退いた人の名誉職。 Similar words: 頭取会頭社長
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chủ tịch, hội trưởng, người đứng đầu tổ chức, tổng chủ tịch