Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)会(hội) 稽(kê) を(wo) 遂(toại) げ(ge) る(ru)Âm Hán Việt của 会稽を遂げる là "hội kê wo toại geru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 会 [cối, hội] 稽 [kê, khể] を [wo] 遂 [toại] げ [ge] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 会稽を遂げる là []
会稽を遂げる意味・読み方・使い方三省堂大辞林第三版会稽を遂と・げる会稽の恥をそそぐ。復讐する。「今度にあらずは、何日(いずれのひ)か-・げん/平家:4」⇒ 会稽「会稽を遂げる」に関するほかの成句会稽を遂げる・会稽の恥
hoàn thành, đạt được, thực hiện, đạt mục tiêu