Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 会( hội ) 稽( kê )
Âm Hán Việt của 会稽 là "hội kê ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
会 [cối, hội] 稽 [kê, khể]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 会稽 là かいけい [kaikei]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉の解説 かいけい〔クワイケイ〕【会稽】 「会稽山」の略。1「会稽の恥」の略。「敵(かたき)を平らげ、―を濯(すす)がん」〈謡・鞍馬天狗〉2《会稽の恥をすすぐ意》あだ討ち。仕返し。復讐(ふくしゅう)。「今度にあらずは、いづれの日か―をとげん」〈平家・四〉 #三省堂大辞林第三版の解説 かいけい:くわい-【会稽】 ①「会稽山(かいけいざん)」の略。 ②「会稽の恥(はじ)」の略。「今あなづられし-をきよめんと思ふ我(が)はないか/浄瑠璃・用明天皇」 ③〔会稽の恥をそそぐ意〕復讐(ふくしゆう)。しかえし。「-の心を遂げむと欲ふ/将門記」 [句項目]会稽の恥 ・会稽を遂げる Similar words :不名誉 顔汚し 汚辱 面汚し 不評
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hội Kê, nơi thẩm vấn, tên một địa danh