Âm Hán Việt của 会社 là "hội xã".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 会 [cối, hội] 社 [xã]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 会社 là かいしゃ [kaisha]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
会社意味・読み方・使い方読み:かいしゃ 三省堂大辞林第三版 かいしゃ:くわい-[0]【会社】 ①営利を目的とする社団法人で、会社法による株式会社・合名会社・合資会社・合同会社の総称。また、会社法以外の法律により設立される、銀行・相互会社・信託会社などと特殊会社とを含めても用いられる。 ②同じ志をもって物事を行う集団。結社。仲間。〔明治初期に用いられた語。:①の原義〕「本朝にて学術文芸の-を結びしは今日を始めとす/明六雑誌:1」 Similar words: 企業エンタープライズ公司商社コーポレーション