Âm Hán Việt của 会堂 là "hội đường".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 会 [cối, hội] 堂 [đường]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 会堂 là かいどう [kaidou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かい‐どう〔クワイダウ〕【会堂】 読み方:かいどう 1集会などに使う目的で建てた大きな建物。 2キリスト教の教会の建物。 Similar words: チャペル教会礼拝堂教会堂
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hội trường, phòng hội nghị, phòng họp, phòng tiếp khách