Âm Hán Việt của 会員 là "hội viên".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 会 [cối, hội] 員 [vân, viên]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 会員 là かいいん [kaiin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かい‐いん〔クワイヰン〕【会員】 読み方:かいいん ある会に加わっている個人または法人。「—制クラブ」「名誉—」 #商品先物取引用語集 会員(かいいん)会員組織である取引所の会員をいいますが、一般に「会員」といった場合には、商品取引員以外の会員を指します。なお、会員の資格は各取引所の定款によって定められています。 Similar words: 成員仲間メンバー