Âm Hán Việt của 会する là "hội suru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 会 [cối, hội] す [su] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 会する là かいする [kaisuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かい・する〔クワイする〕【会する】 読み方:かいする [動サ変][文]くゎい・す[サ変] 1ある場所に寄り集まる。「一堂に—・する」 2ある場所で一緒になる。複数のものが出あって一つになる。「すべてこの一点に—・する」 3人や物事と出あう。あう。「非常な困難に—・する」 Similar words: 顔を合わせる遭う遭逢相見る逢着