Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 会( hội ) す( su )
Âm Hán Việt của 会す là "hội su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
会 [cối, hội] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 会す là えす [esu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 会す意味・読み方・使い方読み:えす 三省堂大辞林第三版 え・す:ゑ-【会す】 (動サ変) 理解する。「我心も未だこれを-・せざりき/即興詩人:鷗外」 #会す意味・読み方・使い方読み:えす 三省堂大辞林第三版 かい・す:くわい-[1]【会す】 一(動:サ五) 〔サ変動詞「会する」の五段化〕「会する 」に同じ。「再び一堂に-・すことはないだろう」 [可能]かいせる 二(動サ変) ⇒かいするSimilar words :御目に掛かる 会う 目見得 対顔 逢う
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
gặp, hội họp, gặp gỡ chính thức