Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)休(hưu) 講(giảng)Âm Hán Việt của 休講 là "hưu giảng". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 休 [hưu] 講 [giảng]
Cách đọc tiếng Nhật của 休講 là きゅうこう [kyuukou]
休講意味・読み方・使い方デジタル大辞泉きゅう‐こう〔キウカウ〕【休講】[名](スル)教師が講義を休むこと。講義がないこと。「学会出席のため休講する」