Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)休(hưu) 止(chỉ) 符(phù) を(wo) 打(đả) つ(tsu)Âm Hán Việt của 休止符を打つ là "hưu chỉ phù wo đả tsu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 休 [hưu] 止 [chỉ] 符 [phù] を [wo] 打 [đả] つ [tsu]
Cách đọc tiếng Nhật của 休止符を打つ là []
デジタル大辞泉の解説休止(きゅうし)符を打・つ進行していたことに一応の区切りをつける。一段落をつける。#三省堂大辞林第三版の解説休止符を打・つ物事に一応の決着をつける。一段落をつける。⇒ 休止
dừng lại, ngừng lại