Âm Hán Việt của 休止 là "hưu chỉ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 休 [hưu] 止 [chỉ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 休止 là きゅうし [kyuushi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
休止意味・読み方・使い方読み:きゅうし 三省堂大辞林第三版 きゅうし:きう-[0]【休止】 (名):スル 休むこと。動きがとまること。「運動を-する」 [句項目]休止符を打つ Similar words: 絶え間中断切れ目区切り間断