Âm Hán Việt của 休会 là "hưu hội".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 休 [hưu] 会 [cối, hội]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 休会 là きゅうかい [kyuukai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
休会意味・読み方・使い方読み:きゅうかい 三省堂大辞林第三版 きゅうかい:きうくわい[0]【休会】 (名):スル ①会の開催をやすむこと。 ②議会が議決によって会期中に活動を一時休止すること。 ③取引所で立会(たちあい)を休むこと。 Similar words: 散会延期停会休み小憩