Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 休( hưu ) む( mu )
Âm Hán Việt của 休む là "hưu mu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
休 [hưu ] む [mu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 休む là やすむ [yasumu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 やす・む【休む】 読み方:やすむ 《一》[動マ五(四)] 1仕事・活動を中断して、心身を楽にする。休息する。「食後に一時間—・む」 2動きや働きが止まる。「河水の、…—・まずに、流れ流れ流れて」〈蘆花・自然と人生〉 3眠るために床に就く。寝る。「夕食後早めに—・んだ」 4欠席・欠勤する。「風邪で会社を—・む」 5日ごろ続けてきたことをしばらくせずにいる。「植木に水をやるのを—・む」 6病気が治る。「七年を逕(わた)る間に、医薬方療して猶(なほ)—・まず」〈霊異記・中〉 [可能]やすめる 《二》[動マ下二]「やすめる」の文語形。Similar words :休止 休養 ひと休み 息抜き 休息
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nghỉ, nghỉ ngơi, nghỉ phép, nghỉ học, nghỉ làm, dừng lại