Âm Hán Việt của 企む là "xí mu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 企 [xí] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 企む là たくらむ [takuramu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
企む意味・読み方・使い方読み:たくらむ 三省堂大辞林第三版 たくら・む[3]【企▽む】 (動:マ五[四]) (悪事を)くわだてる。もくろむ。計画する。「陰謀を-・む」 Similar words: 謀る考える策する仕組む計画