Âm Hán Việt của 企み là "xí mi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 企 [xí] み [mi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 企み là たくらみ [takurami]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たくらみ【▽企み】 読み方:たくらみ たくらむこと。くわだて。多く、よくない計画をいう。「―を見抜く」 Similar words: 共謀共同謀議謀計謀議密計