Âm Hán Việt của 任限 là "nhiệm hạn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 任 [nhâm, nhậm] 限 [hạn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 任限 là にんげん [ningen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
任限意味・読み方・使い方読み:にんげん 三省堂大辞林第三版 にんげん[3]【任限】 任期。 Similar words: 任任期
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
giới hạn nhiệm vụ, thời gian giới hạn, hạn chế nhiệm vụ