Âm Hán Việt của 任期 là "nhiệm kỳ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 任 [nhâm, nhậm] 期 [ky, kỳ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 任期 là にんき [ninki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
任期意味・読み方・使い方読み:にんき 三省堂大辞林第三版 にんき[1]【任期】 ある職務に就いている期間。「-満了」 Similar words: 任任限