Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 任( nhiệm ) せ( se ) る( ru )
Âm Hán Việt của 任せる là "nhiệm se ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
任 [nhâm, nhậm] せ [se ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 任せる là まかせる [makaseru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 任せる/委せる意味・読み方・使い方デジタル大辞泉 まか・せる【任せる/▽委せる】 [動サ下一][文]まか・す[サ下二] 1仕事などを他にゆだね、その自由にさせる。「経営を―・せる」 2相手の好きなようにさせる。「御想像に―・せます」「身を―・せる」 3そのままにしておく。ほうっておく。「髪の毛が乱れるに―・せる」「成り行きに―・せる」 4(「…にまかせて」の形で)自然の勢いのままにする。「口に―・せてでたらめをいう」「足に―・せて歩く」 5従う。「然ればすなはち先例に―・せて」〈平家・四〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phó mặc, giao phó, để mặc