Âm Hán Việt của 任ずる là "nhiệm zuru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 任 [nhâm, nhậm] ず [zu] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 任ずる là にんずる [ninzuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 にん・ずる[3][0]【任ずる】 (動サ変)[文]:サ変にん・ず ①ある職務・役目につかせる。「事務次官に-・ずる」 ②引き受けて、自分の任務、または責任とする。「会長の責めに-・ずる」 ③その資格をもった者であると自ら思い込む。自任する。「役者をもって自ら-・じている」 Similar words: 託する命じる命ずる指名嘱託