Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 任( nhiệm ) じ( ji ) る( ru )
Âm Hán Việt của 任じる là "nhiệm ji ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
任 [nhâm, nhậm] じ [ji ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 任じる là にんじる [ninjiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 任じる意味・読み方・使い方デジタル大辞泉 にん・じる【任じる】 [動ザ上一]「にん(任)ずる」(サ変)の上一段化。「特使に―・じる」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đảm nhận, giao phó, chỉ định